Full nhân vật My Hero Academia với profile siêu ấn tượng
Tất tần tật thông tin chi tiết về dàn nhân vật trong My Hero Academia, những nhân vật xuất sắc đã tạo nên sự thành công rực rỡ cho siêu phẩm anime Học viện Anh Hùng.
My Hero Academia là một bộ anime nói về cuộc chiến giữa anh hùng và những kẻ phản diện đã và đang làm mưa làm gió trong suốt thời gian qua. Bộ phim này không chỉ thu hút khán giả bởi nội dung và đồ họa xuất sắc, mà phim còn có dàn nhân vật cực khủng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng kephimonline đi sâu tìm hiểu về profile của các nhân vật trong My Hero Academia nhé!
Top học sinh đỉnh nhất Học viện Anh Hùng
Cùng xem, trong Học viện Anh Hùng, những học sinh nào sở hữu siêu năng lực đỉnh nhất ngay bên dưới đây nhé:
Deku / Midoriya Izuku - Nhân vật chính trong Học viện Anh Hùng
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng - nam chính Midoriya Izuku ngầu
Izuku là một cậu bé vô năng được sinh ra trong thế giới xung quanh toàn là anh hùng, chính vì vậy, cậu bé luôn ước mơ trở thành một siêu anh hùng thực thụ như thần tượng All Might của mình. Một ngày nọ, trong lúc Izuku đang cứu người bạn thân Katsuki khỏi nguy hiểm, All Might đã để mắt đến cậu và quyết định cho Izuku kế thừa năng lực One For All (Siêu sức mạnh). Kể từ đó Izuku lấy biệt danh là Deku và trở thành một anh hùng thực thụ.
Tên tiếng Nhật |
緑谷出久 |
Tên tiếng la tinh |
Midoriya Izuku |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Deku |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
15 tháng 07 - Cung Cự giải |
Chiều cao |
1m66 |
Tuổi |
Lần đầu xuất hiện: 4 tuổi Hiện tại: 16 tuổi |
Siêu năng lực / Kosei |
Bẩm sinh: Vô năng Hiện tại: One For All |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến và chiến đấu tầm xa |
Gia đình |
Bố Midoriya Hisashi, Mẹ Midoriya Inko |
Kacchan / Bakugo Katsuki - Bạn thân của Izuku
Ảnh Bakugo Katsuki manga.
Katsuki là người bạn thân của Izuku và cũng là thành viên lớp 1-A học viện Anh Hùng. Katsuki sở hữu năng lực Bộc Phá với tuyến mồ hôi độc đáo, thứ mà giúp cậu có khả năng phát nổ. Katsuki là một cậu bé thiên tài bẩm sinh, cậu cũng có ước mơ trở thành một siêu anh hùng như All Might. Bakugo cũng là người đứng top 1 trong danh sách nhân vật được yêu thích nhất trong My Hero Academia do fan bình chọn với 14937 phiếu bầu.
Tên tiếng Nhật |
爆豪勝己 |
Tên tiếng la tinh |
Bakugo Katsuki |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Kacchan |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
20 tháng 04 - Cung Bạch dương |
Chiều cao |
1m72 |
Tuổi |
Lần đầu xuất hiện: 4 tuổi Hiện tại: 17 tuổi |
Siêu năng lực / Kosei |
Bộc phá |
Gia đình |
Bố - Bakugo Masaru Mẹ - Bakugo Mitsuki |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến kết hợp chiến đấu tầm trung |
Uravity / Uraraka Ochako - Cô bạn thân của Izuku
Nhân vật trong My Hero Academia - Cô nàng không trọng lực Uravity.
Ochako là cô bạn thân của Izuku, cô bé có vẻ ngoài nhỏ nhắn, đáng yêu và tính cách thì rất hòa đồng và thân thiện. Ochako sở hữu năng lực không trọng lực - Zero Gravity, nó giúp cho các vật mà cô bé chạm vào đều trở nên lơ lửng trong không trung. Mục đích của Ochako khi trở thành anh hùng là để bảo vệ cho gia đình và tất cả mọi người xung quanh.
Tên tiếng Nhật |
麗日茶子 |
Tên tiếng la tinh |
Uraraka Ochako |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Uravity |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
27 tháng 12 - Cung Ma kết |
Chiều cao |
1m56 |
Siêu năng lực / Kosei |
Zero Gravity - Không trọng lực |
Phong cách chiến đấu |
Võ thuật Gunhead + cận chiến |
Lemillion / Togata Mirio - Bộ ba bất khả chiến bại - The Big 3
Anh chàng xuyên thấu Togata Mirio.
Mirio là một học sinh hàng đầu của Học viện Anh Hùng, hiện đang là thực tập sinh cho Sir Nighteye, cậu sở hữu siêu năng lực Xuyên thấu, nó giúp Mirio có thể xuyên qua bất kỳ vật cản nào một cách dễ dàng.
Tên tiếng Nhật |
通形ミリオ |
Tên tiếng la tinh |
Togata Mirio |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Lemillion |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
15 tháng 07 - Cung Cự giải |
Tuổi |
18 |
Chiều cao |
1m81 |
Siêu năng lực / Kosei |
Trước đây: Xuyên thấu Hiện tại: Vô năng |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Nejire-chan / Hado Nejire - Bộ ba bất khả chiến bại - The Big 3
Chân dung cô nàng năm 3 Nejire-chan.
Nijire hiện tại là một trong ba học sinh ưu tú nhất của học viện Anh Hùng, cô bé là một người có tính cách hòa đồng và rất hoạt ngôn. Năng lực của Nijire là Sóng Động - Wave Motion, nhờ nó mà cô bé có thể tạo ra các cơn địa chấn xoắn ốc.
Tên tiếng Nhật |
波動ねじれ |
Tên tiếng la tinh |
Hado Nejire |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Nejire-chan |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
06 tháng 10 - Cung Thiên Bình |
Tuổi |
18 |
Chiều cao |
1m64 |
Siêu năng lực / Kosei |
Sóng Động - Wave Motion |
Phong cách chiến đấu |
Chiến đấu tầm xa |
Nghề nghiệp |
Học sinh trường cao trung U.A, |
Suneater / Amajiki Tamaki - Bộ ba bất khả chiến bại
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng Suneater (Amajiki Tamaki)
Giống như Nijire, Tamaki cũng nằm trong top 3 học sinh giỏi nhất của học viện. Tamaki được biết là một cậu bé nhút nhát và rụt rè. Năng lực của Tamaki là Tái Hiện, nó giúp cậu có thể tái tạo lại những vật mà cậu đã ăn.
Tên tiếng Nhật |
天喰 環 |
Tên tiếng la tinh |
Amajiki Tamaki |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Suneater |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
04 tháng 03 - Cung Song ngư |
Tuổi |
17 |
Chiều cao |
1m77 |
Siêu năng lực / Kosei |
Tái Hiện |
Phong cách chiến đấu |
Chiến đấu tầm trung, cận chiến |
Ingenium / Ida Tenya - Lớp trưởng lớp 1A
Ingenium nhân vật trong My Hero Academia
Ida là một lớp trưởng vô cùng nghiêm túc và đáng sợ. Ban đầu Ida cho rằng Izuku thiếu tôn trọng bài kiểm tra trở thành anh hùng và đã có thái độ với cậu, nhưng sau khi hiểu làm được hóa giải thì Ida đã thành thật xin lỗi và muốn được kết bạn với Izuku. Năng lực của Ida là Engine - Động cơ, nó giúp cho cậu có được tốc độ siêu nhanh nhờ những động cơ phản lực tiên tiến được gắn ở bắp chân.
Tên tiếng Nhật |
飯田天哉 |
Tên tiếng la tinh |
Ida Tenya |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Ingenium |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
22 tháng 08 - Cung Sư Tử |
Chiều cao |
1m79 |
Siêu năng lực / Kosei |
Engine - Động cơ |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Người thân |
Tensei Iida - Anh trai |
Shoto / Todoroki Shoto - Anh hùng đứng thứ 2 lớp 1A
Ảnh Todoroki Shoto Todoroki ngầu.
Shoto có xuất thân từ một gia đình không trọn vẹn, cậu đã trải qua một tuổi thơ đầy đau thương và ám ảnh bởi người cha của mình quá hà khắc, chính vì vậy cậu đã trở thành một người vô cùng lạnh lùng và cô độc. Shoto sở hữu năng lực Nửa lạnh, nửa băng - Half Hot Half Cold nhờ kết hợp siêu năng lực giữa bố và mẹ cậu.
Tên tiếng Nhật |
轟焦凍 |
Tên tiếng la tinh |
Todoroki Shoto |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Shoto |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
11 tháng 01 - Cung Ma kết |
Chiều cao |
1m76 |
Siêu năng lực / Kosei |
Half Hot Half Cold |
Phong cách chiến đấu |
Chiến đấu tầm xa |
Gia đình |
Bố - Todoroki Enji Mẹ - Todoroki Rei Anh Trai: Todoroki Natsuo Chị gái - Todoroki Fuyumi |
Aoyama Yuga / Can't Stop Twinkling - Thành viên lớp 1A
Anh chàng Can't Stop Twinkling.
Yuga là một nam sinh có tính cách lập dị nhất lớp 1A vì luôn thao thao bất tuyệt về việc mình tỏa sáng khiến cho mọi người xung quanh ngán ngẩm. Yuga sở hữu siêu năng lực Navel Laser giúp cho cậu có khả năng bắn tia lazer từ rốn của mình.
Tên tiếng Nhật |
青山優雅 |
Tên tiếng la tinh |
Aoyama Yuga |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Can't Stop Twinkling |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
30 tháng 05 - Cung Song tử |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m68 |
Siêu năng lực / Kosei |
Navel Laser |
Nghề nghiệp |
Học sinh trường cao trung U.A |
Froppy / Asui Tsuyu
Học viện anh hùng nhân vật nữ Froppy.
Asui là một nữ sinh thông minh và tốt bụng của lớp 1A. Năng lực của Asui là Froppy - Người ếch, nó giúp cô bé có những đặc điểm nổi bật của loài ếch như: Lưỡi kéo dài được tối đa 20m, có thể bám và leo lên những bức tường thẳng đứng, ngoài ra cô bé bơi rất giỏi và có khả năng nhảy xa cũng như tạo ra nọc độc.
Tên tiếng Nhật |
蛙吹梅雨 |
Tên tiếng la tinh |
Asui Tsuyu |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Froppy |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
12 tháng 02 - Cung Song tử |
Tuổi |
15 |
Chiều cao |
1m50 |
Siêu năng lực / Kosei |
Froppy |
Phong cách chiến đấu |
Hỗ trợ tầm gần và tầm trung |
Nghề nghiệp |
Học sinh trường cao trung U.A |
Yaoyorozu Momo / Creati
Ảnh Yaoyorozu Momo - nhân vật trong My Hero Academia
Yaoyorozu là lớp phó của lớp 1A, nhờ trí tuệ thông minh, cô bé là một trong bốn học sinh được đề cử vào Học viện Anh Hùng. Yaoyorozu sở hữu sức mạnh Sáng Tạo, nhờ có nó mà cô bé có thể tạo ra bất kỳ vật thể nào từ chất béo trong cơ thể của mình và muốn thực hiện được quá trình này, cô bé phải liên tục ăn rất nhiều đồ ăn.
Tên tiếng Nhật |
八百万百 |
Tên tiếng la tinh |
Yaoyorozu Momo |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Creati |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
23 tháng 09 - Cung Xử nữ |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m73 |
Siêu năng lực / Kosei |
Sáng Tạo |
Phong cách chiến đấu |
Đa dạng |
Shoji Mezo / Tentacole
Shoji Mezo fanart siêu ngầu.
Shoji Mezo là học sinh sở hữu chiều cao khủng nhất lớp 1A và ngoại hình vô cùng đặc biệt khi trên người cậu có 4 cái xúc tu mọc ra từ vai. Năng lực của Mezo là Nhân Bản Tay, nó cho phép cậu có thể nhân bản các bộ phận trên cơ thể mình thông qua những chiếc xúc tu này.
Tên tiếng Nhật |
障子目蔵 |
Tên tiếng la tinh |
Shoji Mezo |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Tentacole |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
15 tháng 02 - Cung Bảo Bình |
Tuổi |
15 |
Chiều cao |
1m87 |
Siêu năng lực / Kosei |
Nhân Bản Tay - Dupli Arms |
Battle Fist / Kendo Itsuka
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng - Battle Fist.
Itsuka là nữ lớp trưởng lớp 1B và là một người vô cùng yêu thích công lý. Itsuka sở hữu năng lực Đại Quyền, nó giúp cô bé phóng to được nấm đấm của mình và sử dụng chúng để tấn công đối thủ. Kendo cũng thuộc danh sách các nhân vật nữ trong my hero academia được yêu thích nhất do fan của bộ truyện này bình chọn.
Tên tiếng Nhật |
拳藤一佳 |
Tên tiếng la tinh |
Kendo Itsuka |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Battle Fist |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
09 tháng 09 - Cung Xử nữ |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m66 |
Siêu năng lực / Kosei |
Đại quyền - Big Fist |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Nghề nghiệp |
Học sinh trường cao trung U.A |
Phantom Thief / Monoma Neito
Ảnh Monoma Neito manga.
Monoma Neito là một nam sinh có tính cách vô cùng đố kị, cậu luôn ganh tị với sự nổi tiếng của lớp 1A, chính vì vậy mà Monoma lọt danh sách những nhân vật bị ghét nhất trong My Hero Academia. Neito sở hữu năng lực Copy, nó giúp cậu có thể sao chép và sử dụng được bất kỳ năng lực của người nào mà cậu chạm vào.
Tên tiếng Nhật |
物間寧人 |
Tên tiếng la tinh |
Monoma Neito |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Phantom Thief |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
13 tháng 05 - Cung Kim ngưu |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m70 |
Siêu năng lực / Kosei |
Copy - Sao chép |
Vine / Shiozaki Ibara
Nhân vật Shiozaki Ibara.
Shiozaki Ibara là một nữ sinh vô cùng thanh lịch và khiêm tốn. Cô bé sở hữu năng lực Dây leo, giúp Vine có thể hình thành các dây leo từ mái tóc của mình và điều khiển chúng trong cuộc chiến.
Tên tiếng Nhật |
塩崎茨 |
Tên tiếng la tinh |
Shiozaki Ibara |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Vine |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
08 tháng 09 - Cung Xử nữ |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m67 |
Siêu năng lực / Kosei |
Dây leo |
Phong cách chiến đấu |
Chiến đấu tầm trung |
Tetsutetsu Tetsutetsu / Real Steel
Nhân vật trong My Hero Academia Tetsutetsu Tetsutetsu.
Tetsutetsu Tetsutetsu là nam sinh ngoan cố nhất lớp 1B, cậu sở hữu năng lực Stell, giúp cho da của Tetsutetsu trở nên cứng như thép và khiến đối thủ gần như không thể tấn công được.
Tên tiếng Nhật |
鉄哲徹鐵 |
Tên tiếng la tinh |
Tetsutetsu Tetsutetsu |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Real Steel |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
16 tháng 10 - Cung Thiên Bình |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m74 |
Siêu năng lực / Kosei |
Stell |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Shinso Hitoshi - Học sinh lớp 1C
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng - Học sinh lớp 1C Shinso Hitoshi.
Hitoshi là một nam sinh thuộc lớp 1C, một người bị cho là “hợp trở thành tội phạm” hơn là siêu anh hùng, Tuy nhiên, cậu đã bỏ ngoài tai những lời bàn tán này để cố gắng trở thành thành viên của khoa anh hùng. Năng lực của Hitoshi là Tẩy Não, nó cho phép cậu điều khiển mọi người đáp lại theo ý muốn của cậu.
Tên tiếng Nhật |
心操人使 |
Tên tiếng la tinh |
Shinso Hitoshi |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
01 tháng 07 - Cung Song tử |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m77 |
Siêu năng lực / Kosei |
Tẩy não - Brainwashing |
Phong cách chiến đấu |
Điều khiển tâm trí |
Hatsume Mei - Học sinh lớp 1H
My Hero Academia nhân vật Hatsume Mei với vẻ ngoài nóng bỏng.
Mei là một nữ sinh thuộc lớp 1H, khoa hỗ trợ, nơi chuyên tạo ra các thiết bị phục vụ cho anh hùng. Năng lực của Mei là Zoom, nó cho phép cô có khả năng nhìn xa lên đến 5km.
Tên tiếng Nhật |
発目明 |
Tên tiếng la tinh |
Hatsume Mei |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
18 tháng 04 - Cung Bạch dương |
Tuổi |
16 |
Chiều cao |
1m57 |
Siêu năng lực / Kosei |
Zoom |
Top anh hùng mạnh nhất My Hero Academia
Là những anh hùng được Hiệp hội đánh giá tốt nhất dựa trên số lượng vụ án giải quyết, mức độ cống hiến cho xã hội.
All Might / Yagi Toshinori - Anh hùng vĩ đại nhất, biểu tượng của Hòa bình
Anh hùng hàng đầu Yagi Toshinori All Might.
Yagi Toshinori là cố vấn của Izuku, và cũng là người sở hữu sức mạnh One For All. Ông cũng chính là siêu anh hùng All Might mà biết bao người ngưỡng mộ. Tuy nhiên, trong một trận chiến, All Might bị thương nghiêm trọng khiến ông chỉ có khả năng sử dụng One For All tối đa chỉ trong 3 giờ, nên ông phải tìm người thừa kế mới cho siêu năng lực này. Và chính vì nhìn thấy sự dũng cảm và tố chất thiên bẩm của Izuku nên ông đã truyền lại sức mạnh này cho cậu và lui về trở thành một giảng viên tại Học viện Anh Hùng.
Tên tiếng Nhật |
八木俊典 |
Tên tiếng la tinh |
Yagi Toshinori |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
All Might / Biểu tượng của hòa bình |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
10 tháng 06 - Cung Song tử |
Chiều cao |
2m2 |
Tuổi |
Lần đầu xuất hiện: 4 tuổi Hiện tại: 17 tuổi |
Siêu năng lực / Kosei |
Trước đây: One For All Hiện tại: Vô năng |
Nghề nghiệp |
Giáo viên học viện U.A (Học viện Anh Hùng) |
Endeavor / Todoroki Enji - Anh hùng hàng đầu Nhật Bản
Nhân vật trong My Hero Academia - Anh hùng lửa Endeavor.
Todoroki Enji hay còn gọi là Endeavor - anh hùng Lửa, ông là người bố tàn nhẫn của Shoto. Vì những sai lầm trong quá khứ mà giờ đây, Endeavor nỗ lực trở thành anh hùng số một Nhật Bản để mong muốn chuộc lại lỗi lầm năm xưa mà mình đã gây ra cho vợ và con trai Shoto. Năng lực của ông là Helflam - Lửa tử thần, nó cho phép ông tự tạo ra lửa và điều khiển chúng theo ý muốn.
Tên tiếng Nhật |
轟炎司 |
Tên tiếng la tinh |
Amajiki Tamaki |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Endeavor - Anh hùng lửa |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
08 tháng 08 - Cung Sư Tử |
Tuổi |
46 |
Chiều cao |
1m95 |
Siêu năng lực / Kosei |
Lửa tử thần – Hellflame |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Hawks / Takami Keigo - Anh hùng hạng 2
Anh hùng Takami Keigo Hawks.
Takami Keigo hay còn gọi là anh hùng Hawks, anh vốn là anh hùng hạng 3, nhưng sau khi All Might nghỉ hưu thì Hawks đã trở thành hạng 2. Năng lực của Hawks là Cương dực - Đôi cánh vững chãi, nó cho phép anh có một đôi cánh khổng lồ màu đỏ giúp anh có thể bay trong không trung và điều khiển những cọng lông vũ như một mũi tên sắc nhọn có tính sát thương cao.
Tên tiếng Nhật |
ホークス |
Tên tiếng la tinh |
Takami Keigo |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Hawks - Anh hùng có cánh |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
28 tháng 12- Cung Sư Tử |
Tuổi |
22 |
Chiều cao |
1m72 |
Siêu năng lực / Kosei |
Cương dực - Fierce Wings |
Phong cách chiến đấu |
Đa dạng |
Best Jeanist / Hakamada Tsunagu - Anh hùng hạng 3
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng Best Jeanist
Best Jeanist từng là cựu học sinh của Học viện Anh Hùng, anh là anh hùng xếp hạng thứ 3 sau khi All Might nghỉ hưu. Năng lực của Best Jeanist là Filber Master, nó cho phép anh điều khiển được các sợi vải có trên trang phục của mọi người.
Tên tiếng Nhật |
袴田維 |
Tên tiếng la tinh |
Hakamada Tsunagu |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Anh hùng tơ: Best Jeanist |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
05 tháng 10- Cung Thiên Bình |
Tuổi |
36 |
Chiều cao |
1m90 |
Siêu năng lực / Kosei |
Điều khiển tơ – Fiber Master |
Edgeshot / Kamihara Shin'ya - Anh hùng hạng tư
Edgeshot My Hero Academia.
Edgeshot được biết đến là anh hùng Nhẫn giả - Ninja, anh là siêu anh hùng xếp hạng thứ tư. Edgeshot sở hữu siêu năng lực Thân giấy, nhờ đó mà anh có thể biến đổi cơ thể mình và di chuyển nhanh hơn tốc độ của âm thanh.
Tên tiếng Nhật |
紙原伸也 |
Tên tiếng la tinh |
Kamihara Shin'ya |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Edgeshot - Anh hùng nhẫn giả |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
22 tháng 02 - Cung Song ngư |
Tuổi |
33 |
Chiều cao |
1m70 |
Siêu năng lực / Kosei |
Foldabody - thân giấy |
Kamui Rừng Xanh / Nishiya Shinji - Anh hùng hạng bảy
Nhân vật trong My Hero Academia - Anh hùng Gỗ Kamui Woods.
Kamui Rừng xanh là anh hùng xếp hạng thứ 7, anh sở hữu năng lực Thân Gỗ, nhờ đó mà anh có thể biến đổi cơ thể của mình có cấu tạo như một cái cây.
Tên tiếng Nhật |
西屋森児 |
Tên tiếng la tinh |
Nishiya Shinji |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Kamui Woods |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
20 tháng 05 - Cung Kim ngưu |
Tuổi |
29 |
Chiều cao |
1m68 |
Siêu năng lực / Kosei |
Thân gỗ - Arbor |
Gang Orca / Sakamata Kugo - Anh hùng hạng 10
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng - Anh hùng Gang Orca
Gang Orca là anh hùng đứng vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng các anh hùng của Nhật Bản lúc bấy giờ. Gang Orca sở hữu năng lực Cá voi sát thủ, nhờ đó mà anh có thể sở hữu hình dạng và sức mạnh siêu đẳng của một con Cá voi sát thủ thực sự.
Tên tiếng Nhật |
逆俣空悟 |
Tên tiếng la tinh |
Sakamata Kugo |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Gang Orca |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
29 tháng 10 - Cung Bọ cạp |
Tuổi |
35 |
Chiều cao |
2m02 |
Siêu năng lực / Kosei |
Thân gỗ - Arbor |
Đội ngũ giáo viên kỳ cựu của Học viện Anh Hùng
Học viện Anh Hùng hay trường cao trung Anh Hùng là học viện siêu Anh Hùng hàng đầu tại nhật bản, nơi chuyên đào tạo ra những siêu anh hùng cho thế giới, cùng xem những giáo viên nào đã góp phần xây dựng nên Học viện Anh Hùng nha.
Nezu - Hiệu trưởng trường cao trung U.A
Chân dung hiệu trưởng Nezu My Hero Academia.
Nezu là hiệu trưởng của Học viện Anh Hùng, tuy nhiên, ông không phải là con người mà là một con chuột sở hữu siêu năng lực Kosei, ông biết đứng như con người, bàn chân giống chó và khuôn mặt lại khá giống một chú gấu. Ông được biết đến là một nhà giáo dục lập dị, năng lực mà ông sở hữu là High Spec, giúp ông có một trí thông minh vượt trội hơn so với con người.
Tên tiếng Nhật |
根津 |
Tên tiếng la tinh |
Nezu |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
01 tháng 01 - Cung Ma kết |
Chiều cao |
85cm |
Siêu năng lực / Kosei |
High Spec |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, hiệu trưởng trường cao trung U.A |
Eraser Head / Aizawa Shota- Giáo viên chủ nhiệm lớp 1A
Hình giáo viên Eraser Head Aizawa Shouta.
Aizawa là thầy giáo chủ nhiệm vô cùng nghiêm khắc của lớp 1A, ông vốn là một anh hùng chuyên nghiệp với cái tên là Eraser Head. Năng lực của ông là Quirk - Erasure hay còn gọi là Tiêu trừ, nó giúp ông xóa bỏ tạm thời siêu năng lực của những người khác khi ông nhìn chằm chằm vào họ.
Tên tiếng Nhật |
相澤消太 |
Tên tiếng la tinh |
Aizawa Shota |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Eraser Head |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
08 tháng 11 - Cung Bọ cạp |
Chiều cao |
1m83 |
Siêu năng lực / Kosei |
Quirk - Erasure |
Phong cách chiến đấu |
Ràng buộc |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, giáo viên trường cao trung U.A |
Present Mic / Yamada Hizashi- Giáo viên tiếng Anh
Nhân vật trong My Hero Academia, giáo viên Present Mic.
Yamada Hizashi là giáo viên tiếng Anh của trường cao trung anh hùng, ông cũng là một anh hùng chuyên nghiệp có tên là Present Mic, và năng lực của ông là Voice - giúp ông khuếch đại giọng nói của mình khín cho người nghe cảm thấy khó chịu và thậm chí là chảy máu tai.
Tên tiếng Nhật |
山田ひざし |
Tên tiếng la tinh |
Yamada Hizashi |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Present Mic |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
07 tháng 07 - Cung Sư Tử |
Chiều cao |
1m85 |
Siêu năng lực / Kosei |
Voice |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, giáo viên trường cao trung U.A |
Vlad King / Kan Sekijiro- Giáo viên chủ nhiệm lớp 1B
Giáo viên chủ nhiệm lớp 1B Vlad King.
Kan Sekijiro là giáo viên chủ nhiệm tận tâm của lớp 1B, ông được mọi người biết đến là anh hùng máu Vlad King. Năng lực của Kan Sekijiro là điều khiển máu, anh thường lấy ra một lượng máu nhất định từ cơ thể mình và điều khiển nó theo ý muốn, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, số máu ấy sẽ quay lại cơ thể của Kan.
Tên tiếng Nhật |
管赤慈郎 |
Tên tiếng la tinh |
Kan Sekijiro |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Vlad King |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
10 tháng 11 - Cung Bọ cạp |
Chiều cao |
1m94 |
Siêu năng lực / Kosei |
Điều khiển máu - Blood Control |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, giáo viên trường cao trung U.A |
Recovery Girl / Shuzenji Chiyo - Điều dưỡng
Recovery Girll My Hero Academia.
Shuzenji Chiyo là điều dưỡng chuyên chăm lo về sức khỏe, y tế của các học sinh. Chiyo có vẻ ngoài là một bà cụ già với thân hình nhỏ bé. Năng lực của bà là Phục hồi, nhờ nó mà bà có thể dễ dàng chữa lành vết thương của mọi người chỉ bằng một nụ hôn.
Tên tiếng Nhật |
修善寺治 |
Tên tiếng la tinh |
Shuzenji Chiyo |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Recovery Girl |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
04 tháng 04 - Cung Bạch Dương |
Chiều cao |
1m15 |
Siêu năng lực / Kosei |
Phục hồi |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, y tá trường cao trung U.A |
Cementoss / Ishiyama Ken- Giáo viên Văn học
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng - Giáo viên Văn học Cementoss.
Ishiyama Ken là thầy giáo dạy môn Văn học hiện đại, ông còn được mọi người biết đến là anh hùng Cementoss, năng lực của ông là Cement - Điều khiển xi măng, nó cho phép ông có biến đổi hình dạng của các vật làm từ xi măng.
Tên tiếng Nhật |
石山堅 |
Tên tiếng la tinh |
Ishiyama Ken |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Cementoss |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
22 tháng 03 - Cung Song ngư |
Chiều cao |
1m85 |
Siêu năng lực / Kosei |
Cement |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, giáo viên trường cao trung U.A |
Midnight / Kayama Nemuri - Giáo viên dạy môn lịch sử
Nhân vật trong Học Viện Anh Hùng - Midnight với thân hình quyến rũ.
Kayama Nemuri vốn là cô giáo dạy môn lịch sử có vẻ ngoài vô cùng sexy và nóng bỏng. Mọi người còn biết đến cô là một anh hùng Migdnight với khả năng là Hương Gây Ngủ - cô sẽ khiến cho mọi người ngủ thiếp đi bởi mùi hương tỏa ra từ cơ thể mình.
Tên tiếng Nhật |
香山睡 |
Tên tiếng la tinh |
Kayama Nemuri |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Midnight |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
09 tháng 03 - Cung Song ngư |
Chiều cao |
1m75 |
Siêu năng lực / Kosei |
Hương Gây Ngủ |
Phong cách chiến đấu |
Chiến đấu tầm trung |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, giáo viên trường cao trung U.A |
Ectoplasm - Giáo viên môn Toán
Học viện siêu anh hùng nhân vật Ectoplasm - giáo viên dạy Toán.
Ectoplasm là thầy giáo dạy toán của học viện Anh Hùng, thân phận thực sự của anh là một anh hùng chuyên nghiệp. Năng lực của Ectoplasm là Phân thân, nó cho phép anh có khả năng tạo ra bản sao của mình bằng chất nhầy phun ra từ miệng.
Tên tiếng Nhật |
エクトプラズム |
Tên tiếng la tinh |
Ectoplasm |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
23 tháng 03 - Cung Song ngư |
Chiều cao |
1m80 |
Siêu năng lực / Kosei |
Phân thân |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, giáo viên trường cao trung U.A |
Power Loader / Maijima Higari - Nhà thiết kế thời trang
My Hero Academia Power Loader face.
Maijima Higari hay còn gọi là anh hùng Power Loader, ông là một nhà thiết kế thời trang chuyên tạo ra các bộ trang phục cho siêu anh hùng. Năng lực của ông là Vuốt sắt với những móng vuốt sắc giúp ông dễ dàng tấn công bất kỳ thứ gì.
Tên tiếng Nhật |
埋島干狩 |
Tên tiếng la tinh |
Maijima Higari |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Power Loader |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
17 tháng 09 - Cung Xử nữ |
Tuổi |
41 |
Chiều cao |
1m55 |
Siêu năng lực / Kosei |
Vuốt sắt |
Nghề nghiệp |
Anh hùng chuyên nghiệp, giáo viên trường cao trung U.A |
Những kẻ phản diện trong My Hero Academia
Liên minh tội phạm là một tổ chức được All For One thành lập với mục đích là đánh bại các siêu anh hùng để thâu tóm thế giới, đây cũng chính là băng đảng phản diện chính trong bộ truyện Học Viện Anh Hùng.
All For One - Người thành lập Liên minh tội phạm
Nhân vật trong My Hero Academia - Kẻ phản diện bậc nhất All For One.
All For One là một tên tội phạm cực kỳ nguy hiểm, hắn cũng chính là kẻ thù lớn nhất của All Might và các anh hùng khác. All For One sở hữu năng lực vô cùng đặc biệt, hắn có thể chiếm đoạt năng lực của bất kỳ người nào. Trong một lần ra khỏi hang ổ để cứu Shigaraki Tomura, hắn đã bị các siêu anh hùng tập kích và bắt giữ.
Tên tiếng Nhật |
オール・フォー・ワン |
Tên tiếng la tinh |
All For One |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Biểu tượng của Ác quỷ |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
29 tháng 10 - Cung Bọ cạp |
Tuổi |
100+ (Koisei trường thọ) |
Chiều cao |
2m02 |
Siêu năng lực / Kosei |
All For One |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến, chiến đấu tầm xa |
Shigaraki Tomura - Kẻ phản diện chính của bộ truyện
Nhân vật Shigaraki Tomura.
Shigaraki Tomura hiện là thủ lĩnh của Liên minh tội phạm và là cháu trai của Shimura Nana, người sở hữu One For All trước cả All Might. Năng lực của Shigaraki Tomura là Phân rã, cho phép hắn có khả năng tàm tan chảy bất kỳ vật gì mà hắn dùng cả ngăm ngón tay chạm vào.
Tên tiếng Nhật |
死柄木弔 |
Tên tiếng la tinh |
Shigaraki Tomura |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Biểu tượng của Ác quỷ |
Tuổi |
Không xác định |
Siêu năng lực / Kosei |
Phân rã - Decay |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Chisaki Kai - Thủ lĩnh của băng đảng Yakuza Bát Trai Hội
Chân dung kẻ phản diện Chisaki Kai.
Chisaki Kai là kẻ cầm đầu băng đảng xã hội đen khét tiếng Bát Trai Hội, năng lực của Kai là Overhaul, nó cho phép cậu ta dễ dàng tháo rời mọi đối tượng chỉ bằng một cái chạm nhẹ. Tuy nhiên, sau khi bại trận dưới tay Deku, hắn đã bị Tomura chiếm đoạt đạn phá hủy siêu năng lực.
Tên tiếng Nhật |
治崎廻 |
Tên tiếng la tinh |
Chisaki Kai |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Overhaul |
Ngày sinh / Cung hoàng đạo |
28 tháng 05- Cung Bọ cạp |
Tuổi |
28 |
Siêu năng lực / Kosei |
Tái cấu trúc - Overhaul |
Yotsubashi Rikiya - Thủ lĩnh tổ chức Dị Năng giải phóng quân / Destro
Nhân vật trong Học viện Anh Hùng, kẻ phản diện Yotsubashi Rikiya.
Yotsubashi Rikiya là con trai của ông trùm Destro và giám đốc công ty Detnerat, hiện hắn là thủ lĩnh của tổ chức Dị Năng giải phóng quân. Năng lực của Rikiya là Stress, nó cho phép hắn biến đổi sự tức dận và căng thẳng của mình trở thành sức mạnh.
Tên tiếng Nhật |
四橋力也 |
Tên tiếng la tinh |
Yotsubashi Rikiya |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Ri-Desutoro |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Siêu năng lực / Kosei |
Stress |
Akaguro Chizome / Hero Killer: Stain
Kẻ phản diện Hero Killer: Stain nhân vật trong My Hero Academia.
Ban đầu, Akaguro Chizome cũng có khát khao trở thành anh hùng, nhưng sau khi nhận thấy sự mục nát của một số thế hệ anh hùng, cậu ta đã từ bỏ ý định này và dần trở thành một kẻ chuyên đi săn các anh hùng với biệt danh Hero Killer: Stain. Năng lực của Akaguro Chizome là Ngưng Huyết, nhờ có năng lực này mà cậu ta dễ dàng làm bất động đối phương chỉ bằng cách nuốt một ít máu của họ.
Tên tiếng Nhật |
赤黒血染 |
Tên tiếng la tinh |
Yotsubashi Rikiya |
Biệt danh / Tên siêu anh hùng |
Kẻ giết anh hùng - Stain |
Tuổi |
31 |
Phong cách chiến đấu |
Cận chiến |
Siêu năng lực / Kosei |
Đông máu - Bloodcurdle |
Các nhân vật trong My Hero Academia khác
Ngoài những nhân vật nổi bật trên, thì cũng có một số nhân vật phụ khác cũng làm nên tên tuổi của bộ phim My Hero Academia như:
- Red Riot/ Kirishima Eijiro (切島 鋭児郎): Nam sinh sở hữu siêu năng lực Hóa Cứng, nó giúp cậu có khả năng đông cứng cơ thể mình và khiến nó trở nên bất khả xâm phạm.
- Pinky / Ashido Mina (芦戸 三奈): Nữ sinh có mái tóc và làn da màu hồng siêu nổi bật, cô bé sở hữu siêu năng lực là Acid, nó giúp Pinky tạo ra một chất lòng có tính ăn mòn.
- Invisible Girl / Toru Hagakure (葉隠透): Nữ sinh bí ẩn nhất lớp 1A bởi vì cô bé là nhân vật tàng hình trong My Hero Academia.
- Earphone Jack / Jirō Kyōka (耳郎響香): Nữ sinh lớp 1A sở hữu năng lực Earphone Jack, giúp cho cô bé có khả năng kéo dài tai nghe của mình vào đối tượng để có thể nghe được âm thanh từ nhịp tim của qua đó.
- Grape Juice / Mineta Minoru (峰田実): Học sinh biến thái nhất lớp 1A vì thường kể hoặc đưa ra những lời nhận xét khiếm nhã về các nữ sinh. Năng lực của Mineta là Kết Dính giúp cậu tạo ra được các quá bóng nhỏ có tính đàn hồi cực cao.
- Kaminari Denki/ Chargebolt (上鳴電気): Nam sinh sở hữu siêu năng lực Sốc điện giúp cậu có khả năng phát ra điện.
- Tokoyami Fumikage (常闇踏陰) / Tsukuyomi: Nam sinh có năng lực Dark Shadow, giúp cậu tạo ra một con quái vật từ bóng tối và điều khiển nó theo ý muốn.
- Honenuki Juzō (骨抜柔造) / Mudman: Nam sinh có năng lực Hóa Mềm, nó khiến cho các vật mà cậu chạm vào bị mềm đi.
- Shoda Nirengeki (庄田二連撃) / Mines: Nam sinh có vẻ ngoài mũm mĩm đáng yêu, cậu sở hữu năng lực Twin Impact, cho phép cậu có khả năng tái thiết lập lại các xung động đã diễn ra với cường độ mạnh hơn.
- Awase Yosetsu (泡瀬洋雪) / Welder: Nam sinh nói nhiều nhất lớp 1B, cậu sở hữu năng lực Hàn Gắn, nó giúp Yosetsu có thể hợp nhất mọi thứ với nhau.
- Ragdoll / Shiretoko Tomoko: Ragdoll từng sở hữu năng lực Search, nó đem lại cho cô khả năng theo dõi 100 người cùng lúc. Tuy nhiên, năng lực này dã bị All For One lấy mất, và hiện tại cô chỉ là một người bình thường.
- Pixie-Bob / Tsuchikawa Ryuko: Pixie-Bob là một nữ anh hùng có khả năng Thổ Lưu, nó cho phép cô có thể điều khiển đất theo ý muốn của mình. Cô cũng rất ghét khi người khác tò mò về tuổi thật sự của mình.
- Ingenium / Ida Tensei: Ingenium là anh trai của Ten’ya, cậu từng sở hữu năng lực Engine, tuy nhiên hiện tại Ingenium đã phải nghỉ hưu vì gặp chấn thương sau trận đấu với Stain.
- Shindou You (真堂 揺): Nam sinh học viện Ketsubutsu, người sở hữu năng lực Rung Chấn giúp cho cậu có thể tạo ra cơn rung chấn cho bất kỳ vật gì mà cậu chạm tay vào.
- Yoichi Shigaraki: Em trai của kẻ phản diện All For One, ban đầu cậu ta là một người vô năng nhưng thực chất trong cơ thể cậu đã có một năng lực siêu mạnh. Không giống anh trai mình, cậu là một người yêu thích công lý. Tuy hiện tại Yoichi đã chết nhưng cậu vẫn có mối liên hệ tinh thần đặc biệt với Izuku.
- Shimura Nana (志村 菜奈): Người thứ bảy sở hữu năng lực One For All, sư phụ của All Might.
- Midoriya Inko (塚 内 直 正): Mẹ của Izuku, bà rất tự hào về cậu con trai tài giỏi của mình.
Như vậy, qua bài viết trên, kephimonline.com đã chia sẻ cho các bạn danh sách nhân vật trong My Hero Academia với profile cực khủng, một bộ anime về siêu anh hùng cực hay mà các bạn không nên bỏ lỡ đâu nè. Chúc các bạn có những giây phút thư giãn tuyệt vời với bộ phim này nhé!